Model: V-630
Hãng sản xuất: Jasco
Xuất xứ: Nhật bản
V-630 là một thiết bị cơ bản với một thiết kế gọn nhẹ và tiết kiệm không gian trong phòng thí nghiệm
Hiệu năng lý tưởng và thích hợp cho việc quản lý chất lượng trong Dược và nghiên cứu các ứng dụng
Sử dụng các đặc tính thân thiện bao gồm các phụ kiện chức năng IQ tự động chạy và lựa chọn ứng dụng dữ liệu khi đo
Sử dụng hai giao diện hiển thị đồ thị với một Module điều khiển thông minh (iRM) với màn hình màu LCD phím mềm hoặc phần mềm Spectra Manager II
Phần mềm version mới nhất của Jasco là sự đổi mới của các phần mềm trước đó
Car hai kiểu giao diện này cho phép điều khiển toàn bộ hệ thống và tiện lợi trong việc xử lý số liệu,
Spectra Manager CFR 21 và CFR Part11 tương thích với phiên bản của phần mềm và sẵn sàng, là một tùy chọn của phần mềm
Đơn giản và dễ sử dụng
Cả iRM và Spectra Manager hỗ trợ và cho phép người sử dụng lần đầu tiên có được kết quả dữ liệu một cách tự tin
Thiết kế gọn nhẹ
Hệ quang của V-60 gọn nhẹ với kích thước 441 x 468 x 216 mm tiết kiệm không gian trong phòng thí nghiệm
Tốc độ quét cao
Độ xuyên quang cao và mức đáp ứng của Detector cho phép V-360 quét với tốc độ lên tới 8000nm/phút, không bao gồm việc kiểm tra lỗi bước sóng
Phạm vi phụ kiện mẫu rộng
Đầy đủ phần bổ sung phụ kiện mẫu bao gồm bộ giữ cell, flow cells, điều khiển nhiệt độ và phần mềm cho các úng dụng đặc biệt
Thẩm định thiết bị
Thích hợp GMP/GLP
Đặc tính kỹ thuật:
Hệ quang: Hệ dơn sắc – Cách tử 1200 vạch/mm hình lõm
Hai chùm tia
Nguồn đèn: Dèn Deuterium từ 190 – 350nm
Đèn Halogen: 330 đến 1100nm
Bước sóng chuyển đèn: Người dùng có thể lựa chọn trong dải 330 đến 350nm
Detector: Silicon Photodiode
Dải bước sóng: 190 đến 1100nm
Độ chính xác bước sóng: ±0.2 (tại 656.1 nm)
Độ lặp lại: ±0.1nm
Tốc độ quét: 10 đến 8000 nm/phút
Tốc độ chuyển bước sóng: 12000 nm / phút
Độ rộng khe đo: 1.5nm (Cố định)
“Dải trắc quang: ±10000 %T
– 2 đến 3 Abs”
“Độ chính xác trắc quang:
±0.002 Abs (0 đến 0.5 Abs)
± 0.003 Abs (0 đến 1 Abs)
± 0.3 %T (đã kiểm tra với NIST SRM 930D)”
“Độ ổn định trắc quang:
± 0.001 Abs (0 đến 0.5 Abs)”
0.001 Abs (0.5 đến 1 Abs)
Ánh sáng lạc: 1% (198 nm KCL 12g/L Dung dịch lỏng)
0.04% (220 nm Nal 10 g/L dung dịch lỏng)
0.02 % (340 nm NaNO2 50 g/L dung dịch lỏng)
0.02% nm NaNO2 50 g/L dung dịch lỏng
10nm cell
Độ ổn định đường nền: ± 0.0004 Abs/giờ (Đáp ứng: chậm (Slow); bước sóng 250nm thời gian đo 60 giây; mức đáp ứng: Trung bình (Medium)
Độ phẳng đường nền: ±0.0006 Abs (Giá trị thu được sau khi thiết bị hiệu chỉnh với nhiệt độ dao động dưới 5oC; Phạm vi bước sóng: 200 đến 1000 nm; mức đáp ứng: trung bình; tốc độ quét: 400 nm/phút (dựa trên JAIMA chuẩn JAIMAS-0001)
Nhiễu RMS: 0.00006 Abs (0 Abs; bước sóng 500 nm; thời gian đo 60 giây, mức đáp ứng trung bình)
Công xuất: 105 VA
Kích thước và cân nặng: 486 x 441 x 216 không bao gồm phụ kiện
Trọng lượng: 15kg
Phần mêm Spectra Manager II
Yêu cầu máy tính: Windows XP (Service Pack 2)
Các kiểu đo: Phân tích định lượng
Quét bước sóng: Abs, %T, %R, Mẫu, tham chiếu
Time scan: Abs, %T, %R, Mẫu, tham chiếu
Quét các bước sóng đặt trước: Lên tới 8 bước sóng, kiểm tra Abs/%T
Sử lý số liệu: Peak, chiều cao Peak, diện tích Peak, chiều rộng Peak, đạo hàm, làm mịn, cắt số liệu, số học, hiệu chỉnh đường nền, trừ…
Các chức năng tiêu chuẩn khác: Thẩm định phần mềm, tính toán hoạt tính Enzym…
iRM-700
Màn hình màu 320 x 240 Pixel
Điều khiển phím sờ độ nhạy cao
Các kiểu đo: Phân tích định lượng
Quét bước sóng: Abs, %T, %R, Mẫu, tham chiếu
Time scan: Abs, %T, %R, Mẫu, tham chiếu
Quét các bước sóng đặt trước: Lên tới 8 bước sóng, kiểm tra Abs/%T
Xử lý số liệu, các chức năng tiêu chuẩn khác, số liệu, máy in, bộ nhớ dùng thẻ nhớ ATA Card…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.