Cấu hình thiết bị
- Thân tủ chính: 01 chiếc
- Đèn UV: 01 chiếc
- Ổ cắm: 01 chiếc
- Chân tủ an toàn sinh học cấp II (SPC-4A0 Gen 2): 01 chiếc
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng Tiếng Anh và Tiếng Việt: 01 bộ
Thông số kỹ thuật
- Kích thước trong của tủ AC2-5E8: Rộng 1525 mm x Sâu 580 mm x Cao 660 mm
- Diện tích vùng làm việc 0.71 m2 (7.63 sq.ft.)
- Vị trí mở khi kiểm tra: 175 mm
- Vị trí mở khi làm việc: 190 mm
Lưu lượng gió trung bình
- Hút vào: 0.45 m/s (90 fpm)
- Thổi xuống: 0.30 m/s (60 fpm)
Thể tích khí
- Hút vào: 432 cmh (254 cfm)
- Thổi xuống: 922 cmh (543 cfm)
- Thổi ra: 432 cmh (254 cfm)
- Thổi ra khi lắp Collar: 615 m3 /h (362 cfm)
- Áp suất tĩnh khi lắp Collar: 35 Pa / 0.14 in H2O
Hiệu suất lọc của màng lọc ULPA
- > 99.999% tại 0.1 đến 0.3 micron, ULPA theo tiêu chuẩn IEST-RP-CC001.3 USA
- > 99.999% tại MPPS, H14 theo tiêu chuẩn EN 1822 EU
- Độ sáng đèn huỳnh quang (lux): 1,227
- Độ sáng đèn huỳnh quang (ft-cd): 114
Cấu trúc tủ an toàn sinh học
- Thân tủ: Thép dày 1.2 mm (0.05″) 18 gauge sơn tĩnh điện IsocideTM kháng khuẩn
- Vùng làm việc: Inox dày 1.5 mm (0.06″) 16 gauge , loại 304, hoàn thiện 4B
- Vách tủ (E Series): Kính hấp thụ UV, dày 5 mm (0.2″), trong suốt, không màu
- Công suất trung bình (W): 210W