Những lợi ích quan trọng
- Được thiết kế cho BSL-4
- An toàn hơn và hệ thống màng lọc khí thải kép
- Đồng hồ đo chênh áp Magnehelic
Tính năng chính
- Hệ thống màng lọc khí thải kép với màng lọc ULPA chất lượng cao (theo IEST-RP-CC-001.3) ngăn chặn được >99.999% các hạt kích thước 0.1 – 0.3 micron, tốt hơn màng lọc HEPA
- Bộ lọc khí thải kép 2 màng lọc bảo vệ tốt hơn hệ thống bảo vệ đơn 1 màng lọc gấp >100 nghìn lần
- Vi xử lý Esco SentinelTM Silver cung cấp hình ảnh/ âm báo cho dòng khí
- Đồng hồ chênh áp Magnehelic* được lắp ở phía sau của buồng thao tác để theo dõi áp suất âm bên trong buồng
- Găng tay cao su tổng hợp NeopreneTM đúc liền đã được kiểm tra rò rỉ đảm bảo tối da sự bảo vệ
- Một buồng chuyển mẫu có cửa được tích hợp với tủ, cho phép vận chuyển mẫu vật mà không có nguy cơ nhiễm môi trường nào
- Sơn phủ lớp ISOCIDE chống khuẩn trên tất cả các bề mặt được sơn nhằm giảm thiểu nhiễm
- Mặt trước được làm nghiêng dể đảm bảo thoải mái tiện dụng khi thao tác
- Cabinet vận hành tại áp suất âm theo phòng thí nghiệm để ngăn chặn sự lây lan của mẫu gây bệnh ra khỏi khu vực làm việc
Được đăng ký bản quyền bởi Dwyer Instruments, Inc.
Các model
Model No. | External Dimensions (mm) | Internal Dimensions (mm) | Airflow Velocity (Inflow) | Airflow Velocity (Downflow) | Electrical |
AC3-4B1 | 1665 x 850 x 2250 | 1340 x 560 x 650 | -275 Pa(m/s) / -1.1 Wg(fpm) | – | 220-240V,AC, 50Hz,1ø |
AC3-4B2 | 110-120V,AC, 60Hz,1ø | ||||
AC3-5B1 | 1970 x 850 x 2250 | 1645 x 560 x 650 | -275 Pa inside unit(m/s) / -1.1 Wg(fpm) | – | 220-240V,AC, 50Hz,1ø |
AC3-5B2 | 110-120V,AC, 60Hz,1ø | ||||
AC3-6B1 | 2275 x 850 x 2250 | 1950 x 560 x 650 | -275 Pa inside unit(m/s) / -1.1 Wg(fpm) | – | 220-240V,AC, 50Hz,1ø |
AC3-6B2 | 110-120V,AC, 60Hz,1ø |